SO SÁNH SẢN PHẨM

 
 
Product Info

HD 5/15 C Plus

NT 27/1

HD 5/17 C

NT 20/1 Me Classic

SG 4/4

HD 6/15 M

NT 70/2

HDS 10/20-4 M

HD 7/14-4 M

HD 5/11 P

T 10/1 Adv

NT 65/2 Ap

ĐẦU HÚT SÀN KHÔ VÀ ƯỚT

NT 40/1 Ap L

NT 38/1 Me Classic

NT 70/2 Me

MÁY LÀM SẠCH ÁP LỰC HD 4/10 Classic *KAP

T 14/1 Classic

HD 5/12 C

BD 50/50 C Bp Classic

T 12/1

HDS 6/14 C

BRC 30/15 C

HD 7/16-4 M

HD 10/25-4 S

NT 48/1

T 8/1 Classic

Price Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Description

Đặc tính thuận tiện, dễ di chuyển, linh hoạt: Máy phun rửa áp lực cao nước lạnh HD 5/15 C Plus dành cho quy trình vận hành dọc, ngang. Với ngăn phụ tùng, đầu xi lanh bằng đồng, van giảm áp tự động.

NT 27/1 là dòng máy hút bụi khô/ẩm công suất lớn dành cho các đơn vị sử dụng chuyên nghiệp. Máy có thiết kế nhỏ gọn hiếm có, được tích hợp một số phụ tùng hữu ích theo tiêu chuẩn.

Thực tế, di động, đa năng: Máy làm sạch áp lực nước lạnh HD 5/17 C cho hoạt động dọc và ngang. Với lưu trữ phụ kiện, đầu xi lanh bằng đồng và giảm áp tự động.

Máy hút bụi khô/ẩm NT 20/1 Me Classic kiểu dáng nhỏ gọn, mạnh mẽ với thùng chứa 20 lít có khả năng loại bỏ mọi loại chất bẩn một cách đáng tin cậy.

Máy SG 4/4 nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ với áp lực lên đến 4 bar. Hệ thống điều chỉnh áp lực thông minh và chức năng VapoHydro giúp làm sạch hiệu quả mà không cần đến chất tẩy rửa.

Máy phun rửa áp lực cao với động cơ xoay quanh chiều với 3 trục piston mạnh mẽ. Nhỏ gọn, chiếc máy đáng tin cậy với hiệu suất làm sạch cao và sử dụng năng lượng hằng ngày một cách hiệu quả.

Máy hút bụi khô ướt NT dòng 70 công suất lớn với dung tích thùng chứa 70L và có thể trang bị tới 3 động cơ. Với lực hút mạnh, máy còn rất ấn tượng với khả năng hút ướt và bụi cứng đầu.

Máy phun rửa áp lực cao nước nóng dòng trung và cao cấp mới không chỉ thực hiện được những công việc phun rửa hàng đầu, mà còn cực kỳ mạnh mẽ và vận hành hết sức đơn giản. Chế độ eco!efficiency độc đáo của Kärcher khiến dòng máy trở nên vô địch. Khi cài đặt ở chế độ này, máy sẽ tự động vận hành với khoảng nhiệt độ kinh tế nhất. Điều này không chỉ tiết kiệm được chi phí vận hành mà còn thân thiện với môi trường.

Thiết bị làm sạch áp suất cao di động HD 7/14-4 M với động cơ AC và trục bơm 3 pit tông. Thiết bị nhỏ gọn, đáng tin cậy, hiệu suất làm sạch cao và hiệu quả năng lượng để sử dụng hàng ngày.

Máy phun rửa áp lực cao HD 5/11 P nhỏ gọn và có tính linh động cao. Thiết bị được thiết kế với tay cầm kéo, đầu xi lanh bằng đồng, súng phun EASY!Force. Máy có thể vận hành khi đặt ở tư thế đứng hay nằm ngang.

T 10/1 Professional là dòng thiết bị được cải tiến, nhằm phục vụ công tác hút bụi chuyên nghiệp cho các nhóm khách hàng mục tiêu như: Nhà hàng khách sạn, nhà thầu vệ sinh,… Thiết bị gồm một dây nguồn (12m), một khớp nối chống tĩnh điện, một bộ tích hợp dây nguồn, một màng lọc chính cho phép hút bụi cực mạnh.

NT 65/2 Ap là dòng máy hút bụi khô/ẩm công suất lớn với 2 mô-tơ chuyên phục vụ các ứng dụng chuyên nghiệp. Công suất hút gần như cố định nhờ hiệu quả vệ sinh của màng lọc đế gấp phẳng thông qua các luồng khí.

Đầu hút nhựa đa năng (DN 35) với chiều rộng làm việc 300 mm. Với con lăn bên, dải bàn chải (6.903-278.0) và chổi cao su (6.903-277.0). Chỉ dành cho máy hút bụi khô ướt NT.

NT 40/1 Ap L: Máy hút bụi ướt và khô mạnh mẽ cấp trung với thùng chứa bụi 40 lít. Máy có sức hút ấn tượng, độ bền cao, thiết kế thông minh.

Dù với kích cỡ hết sức nhỏ gọn, máy hút bụi khô/ẩm NT 38/1 Me Classic mạnh mẽ vẫn có thể hút số lượng lớn mọi loại chất bẩn mà không gặp khó khăn gì. Chính thùng chứa dung tích 38 lít đã giúp máy làm được điều này.

Máy hút bụi khô/ướt công suất lớn với dung tích thùng chứa 70L và có tới 03 động cơ.

-

Trọng lượng nhẹ, mạnh mẽ, giá hợp lý: Máy hút bụi khô T 14/1 Classic gây ấn tượng với sức hút mạnh mẽ, hoạt động đơn giản và thùng chứa 14L cho công việc không bị gián đoạn.

Máy phun rửa áp lực cao nước lạnh HD 5/12 C với kết cấu gọn nhẹ, linh hoạt, gây ấn tượng bởi tính cơ động cao, phù hợp cho việc di chuyển máy theo cả chiều ngang lẫn chiều dọc.

BD 50/50 C Bp Classic là dòng máy chà sàn liên hợp nhỏ gọn, chạy bằng pin. Máy cho phép hiệu suất làm sạch khu vực lên tới 2000 m²/h.

Kärcher T 12/1 mới là máy hút bụi hiệu quả cao và yên tĩnh. Thiết bị có công tắc bước tiện lợi để dễ vận hành và có hai bánh sau và hai bánh trước để có khả năng cơ động tối đa. Tất cả cùng nhau một máy hút bụi khô mạnh mẽ.

Máy phun rửa áp lực cao nước nóng một pha với chế độ eco!efficiency, vận hành 1 nút, bình chứa tích hợp, súng Easy Press kèm Softgrip, bộ điều chỉnh áp lực/lưu lượng nước tự động liên tục, v.v…

Máy vệ sinh thảm kiểu dáng nhỏ gọn cho phép vệ sinh tách tia nhanh chóng và kinh tế; đồng thời rất lý tưởng để xử lý các đốm bẩn và vệ sinh tạm thời mặt thảm với công nghệ phun sơ bộ I-Capsolation. Là sản phẩm rất kinh tế để vệ sinh những diện tích từ 200 đến 800 m².

Thiết bị làm sạch áp suất cao di động HD 7/16-4M với động cơ AC và trục bơm 4 pit tông. Thiết bị nhỏ gọn, đáng tin cậy, hiệu suất làm sạch cao và hiệu quả năng lượng để sử dụng hàng ngày.

Máy phun rửa áp lực cao nước lạnh dạng đứng. Cơ chế ấn tự động có khả năng điều chỉnh áp suất và lưu lượng nước trực tiếp trên súng kích hoạt, bộ điều khiển công tắc áp suất, súng kích hoạt Easy-Press với bề mặt báng súng mềm, vòi phun xoay bằng thép không gỉ dạng trục, bình chất tẩy, ngăn tách biệt giữa các vòi phun.

Thiết bị này là sản phẩm máy hút bụi khô/ẩm mạnh mẽ, thiết thực và có công suất lớn với các đặc tính vừa an toàn vừa hiệu quả tối ưu nhờ kết cấu nhỏ gọn, vốn được phát triển để phục vụ các nhu cầu cụ thể của cộng đồng nhà thầu vệ sinh thuộc lĩnh vực máy móc tự động và thương mại.

Máy hút bụi khô T 8/1 nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ. Dung tích chứa bụi 8l kết hợp với thiết kế thân thiện và lực hút mạnh. Giá thành phải chăng.

Sku 1.520-931.0 1.428-500.0 1.520-940.0 1.428-540.0 1.092-104.0 1.150-930.0 1.667-269.0 1.071-900.0 1.524-930.0 1.520-960.0 1.527-154.0 1.667-291.0 6.906-512.0 1.148-321.0 1.428-530.0 1.667-275.0 1.520-976.0 1.527-170.0 1.520-900.0 1.127-001.0 1.355-100.0 1.169-900.0 1.008-057.0 1.524-955.0 1.286-902.0 1.428-620.0 1.527-160.0
Thông số kĩ thuật
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 230 - 50
Lưu lượng (l/h)
500
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa)
150 / 15
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa)
200 / 20
Tải kết nối (kW)
2,8
Cáp điện (m)
5
Số lượng người dùng đồng thời
1
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
25,7
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
28,1
Kích thước (D x R x C)
380 x 360 x 930
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
67
Lực hút (mbar/kPa)
200 / 20
Dung tích bình chứa (l) (l)
27
Chất liệu bình chứa
Nhựa
Công suất nạp (W)
1380
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 35
Chiều dài dây cáp (m)
7,5
Áp suất tiếng ồn
72
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
7,5
Kích thước (D x R x C)
420 x 420 x 525
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 230 - 50
Lưu lượng (l/h)
480
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa)
170 / 17
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa)
200 / 20
Tải kết nối (kW)
3
Cáp điện (m)
5
Số lượng người dùng đồng thời
1
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
26
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
28,4
Kích thước (D x R x C)
380 x 360 x 930
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
59
Lực hút (mbar/kPa)
227 / 22,7
Dung tích bình chứa (l) (l)
20
Chất liệu bình chứa
Thép không gỉ
Công suất nạp (W)
1500
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 35
Chiều dài dây cáp (m)
6,5
Áp suất tiếng ồn
78
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
7,4
Kích thước (D x R x C)
375 x 360 x 520
Công suất nhiệt
2300
Dung tích bình chứa (l) (l)
4
Chiều dài dây cáp (m)
7,5
Áp suất hơi (bar) (bar)
4
Nhiệt độ nồi hơi (oC)
145
Điện áp (V)
220 - 240
Tần số (Hz)
50 - 60
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
8
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
11,197
Kích thước (D x R x C)
475 x 320 x 275
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 230 - 50
Lưu lượng (l/h)
560
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa)
150 / 15
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa)
225 / 22,5
Tải kết nối (kW)
3,1
Cáp điện (m)
5
Số lượng người dùng đồng thời
1
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
29
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
32,3
Kích thước (D x R x C)
400 x 455 x 700
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
2 x 74
Lực hút (mbar/kPa)
254 / 25,4
Dung tích bình chứa (l) (l)
70
Chất liệu bình chứa
Nhựa
Công suất nạp (W)
2400
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 40
Chiều dài dây cáp (m)
10
Áp suất tiếng ồn
75
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
25,2
Kích thước (D x R x C)
720 x 510 x 975
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
3 - 400 - 50
Lưu lượng (l/h)
500 - 1000
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa)
30 - 200/ 3 - 20
Nhiệt độ tối đa (nhiệt độ nạp 12°C)
80 - 155
Tải kết nối (kW)
7,8
Mức tiêu thụ dầu đun toàn tải (Kg/h)
6,4
Cáp điện (m)
5
Bình nhiên liệu (L) (l)
25
Số lượng người dùng đồng thời
1
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
168
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
180,033
Kích thước (D x R x C)
1330 x 750 x 1060
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 230 - 50
Lưu lượng (l/h)
700
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa)
140 / 14
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa)
210 / 21
Tải kết nối (kW)
3,4
Cáp điện (m)
5
Số lượng người dùng đồng thời
1
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
37
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
40,3
Kích thước (D x R x C)
400 x 455 x 700
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 230 - 50
Lưu lượng (l/h)
490
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa)
110 / 11
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa)
160 / 16
Tải kết nối (kW)
2,2
Cáp điện (m)
5
Số lượng người dùng đồng thời
1
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
20,6
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
22,8
Kích thước (D x R x C)
351 x 312 x 904
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
53
Lực hút (mbar/kPa)
240 / 24
Dung tích bình chứa (l) (l)
10
Công suất tối đa
800
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 35
Chiều dài dây cáp (m)
12
Áp suất tiếng ồn
59
Công suất tua-bin (W)
800
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
6,3
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
9,2
Kích thước (D x R x C)
355 x 310 x 410
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
2 x 74
Lực hút (mbar/kPa)
254 / 25,4
Dung tích bình chứa (l) (l)
65
Chất liệu bình chứa
Nhựa
Công suất nạp (W)
2760
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 40
Chiều dài dây cáp (m)
10
Áp suất tiếng ồn
73
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
20
Kích thước (D x R x C)
600 x 480 x 920
Số lượng
1
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
35
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
0.321
Kích thước (D x R x C)
300 x 150 x 80
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
74
Lực hút (mbar/kPa)
254 / 25,4
Dung tích bình chứa (l) (l)
40
Chất liệu bình chứa
Nhựa
Công suất nạp (W)
1380
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 35
Chiều dài dây cáp (m)
7,5
Áp suất tiếng ồn
70
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
12,4
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
17,405
Kích thước (D x R x C)
525 x 370 x 630
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
59
Lực hút (mbar/kPa)
227 / 22,7
Dung tích bình chứa (l) (l)
38
Chất liệu bình chứa
Thép không gỉ
Công suất nạp (W)
1500
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 35
Chiều dài dây cáp (m)
6,5
Áp suất tiếng ồn
78
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
8,6
Kích thước (D x R x C)
375 x 360 x 735
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
2 x 74
Lực hút (mbar/kPa)
254 / 25,4
Dung tích bình chứa (l) (l)
70
Chất liệu bình chứa
Thép không gỉ
Công suất nạp (W)
2400
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 40
Chiều dài dây cáp (m)
10
Áp suất tiếng ồn
75
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
26,7
Kích thước (D x R x C)
720 x 510 x 975
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 / 220 / 50
Lưu lượng (l/h)
400
Áp lực vận hành (bar)
100 - 145
Áp lực tối đa (bar)
145
Tải kết nối (kW)
1,8
Tải kết nối (kW)
5
Kích thước vòi phun (mm)
28
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
17,519
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
20
Kích thước (D x R x C) (mm)
335 x 320 x 845
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
47
Lực hút (mbar/kPa)
285 / 28,5
Dung tích bình chứa (l) (l)
14
Công suất tối đa
1600
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 35
Chiều dài dây cáp (m)
7,5
Áp suất tiếng ồn
69
Công suất tua-bin (W)
1600
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
5,3
Kích thước (D x R x C)
355 x 310 x 466
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 230 - 50
Lưu lượng (l/h)
500
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa)
120 / 12
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa)
175 / 17,5
Tải kết nối (kW)
2,5
Cáp điện (m)
5
Số lượng người dùng đồng thời
1
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
24,4
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
26,8
Kích thước (D x R x C)
380 x 360 x 930
Bề rộng vận hành của chổi (mm)
510
Bề rộng vận hành máy hút (mm)
900
Hiệu suất diện tích tối đa (m2/h)
2040
Hiệu suất diện tích thực tế
1020
Bình nước sạch/bẩn (l)
50 / 50
Áp lực tiếp xúc chổi
27,3 / 28,5 / 20 / 23
Tốc độ chải
180
Công suất nạp (W)
1100
Ắc-quy
24
Thời gian sử dụng pin (h)
3
Áp suất tiếng ồn
66
Loại truyền động
Ắc-quy
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
66
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
52
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
77,648
Kích thước (D x R x C)
1170 x 570 x 1025
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
53
Lực hút (mbar/kPa)
240 / 24
Dung tích bình chứa (l) (l)
12
Công suất tối đa
800
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 35
Chiều dài dây cáp (m)
12
Áp suất tiếng ồn
62
Công suất tua-bin (W)
800
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
6,4
Kích thước (D x R x C)
410 x 315 x 340
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 230 - 50
Lưu lượng (l/h)
240 - 560
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa)
30 - 140/ 3 - 14
Nhiệt độ tối đa (nhiệt độ nạp 12°C)
80
Tải kết nối (kW)
3,6
Mức tiêu thụ dầu đun toàn tải (Kg/h)
3,5
Cáp điện (m)
5
Bình nhiên liệu (L) (l)
15
Số lượng người dùng đồng thời
1
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
100
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
108,8
Kích thước (D x R x C)
1060 x 650 x 920
Hiệu suất diện tích (vệ sinh cơ bản/vệ sinh trung cấp "iCapsol") (m2/h)
150
Lưu lượng khí (l/s)
20
Lực hút (mbar/kPa)
300 / 30
Áp lực phun, vệ sinh sâu (bar) (bar)
3,5
Tốc độ phun, vệ sinh sâu (l/min)
1
Bề rộng vận hành máy hút (mm)
315
Bình nước sạch/bẩn (l)
15 / 17
Công suất tua-bin (W)
1130
Công suất mô-tơ chổi
80
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
35,5
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
36
Kích thước (D x R x C)
920 x 360 x 750
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
3 - 400 - 50
Lưu lượng (l/h)
350 - 700
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa)
30 - 160 / 3 - 16
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa)
240 / 24
Tải kết nối (kW)
4,2
Cáp điện (m)
5
Số lượng người dùng đồng thời
1
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
38,1
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
41,4
Kích thước (D x R x C)
400 x 455 x 700
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 230 - 50
Lưu lượng (l/h)
560
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa)
150 / 15
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa)
225 / 22,5
Tải kết nối (kW)
3,1
Cáp điện (m)
5
Số lượng người dùng đồng thời
1
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg)
29
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg)
32,3
Kích thước (D x R x C)
400 x 455 x 700
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
67
Lực hút (mbar/kPa)
200 / 20
Dung tích bình chứa (l) (l)
48
Chất liệu bình chứa
Nhựa
Công suất nạp (W)
1380
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 35
Chiều dài dây cáp (m)
7,5
Áp suất tiếng ồn
72
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
10,5
Kích thước (D x R x C)
490 x 390 x 780
Loại dòng điện (Ph/V/Hz)
1 - 220 - 240 - 50 - 60
Lưu lượng khí (l/s)
47
Lực hút (mbar/kPa)
285 / 28,5
Dung tích bình chứa (l) (l)
8
Công suất tối đa
1600
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn
DN 8,400 bar 35
Chiều dài dây cáp (m)
7,5
Áp suất tiếng ồn
69
Công suất tua-bin (W)
1600
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg)
5
Kích thước (D x R x C)
355 x 310 x 350